Announcement:

This is a Testing Annocement. I don't have Much to Say. This is a Place for a Short Product Annocement

Thứ Ba, 26 tháng 4, 2011

Từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh

Horse race: đua ngựa
Soccer: bóng đá
Basketball: bóng rổ
Baseball: bóng chày
Tennis: quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Regatta: đua thuyền
Volleyball: bóng chuyền
Badminton: cầu lông
Rugby: bóng bầu dục
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Marathon race: chạy maratông
Javelin throw: ném lao
Pole vault: nhảy sào
Athletics: điền kinh
Hurdle rate: nhảy rào
Weightliting: cử tạ
Wrestle: vật
Goal: gôn
Swimming: bơi lội
Ice-skating: trượt băng
water-skiing: lướt ván nước
Hockey: khúc côn cầu
High jumping: nhảy cao
Snooker: bi da
Boxing: quyền anh
Scuba diving: lặn
Archery: bắn cung
Windsurfing: lướt sóng
Polo: đánh bóng trên ngựa
Pony- trekking: đua ngựa non
Cycling: đua xe đạp
Fencing: đấu kiếm
Javelin: ném sào
Showjumping: cưỡi ngựa nhảy qua sào
Hurdling: chạy nhảy qua sào
Upstart: uốn dẻo
Hang : xiêc
Share it Please

Lee Peace

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua. Ut enim ad minim veniam, quis nostrud exercitation.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Copyright @ 2013 Shop Amway. Designed by Templateism | Love for The Globe Press