Announcement:

This is a Testing Annocement. I don't have Much to Say. This is a Place for a Short Product Annocement

Thứ Ba, 26 tháng 4, 2011

Từ vựng về các món ăn hàng ngày

Bánh mì: tiếng Anh có -> bread

Nước mắm: tiếng Anh không có -> nuoc mam.

Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số món ăn sau:

Bánh cuốn: stuffed pancake

Bánh dầy: round sticky rice cake

Bánh tráng: girdle-cake

Bánh tôm: shrimp in batter

Bánh cốm: young rice cake

Bánh trôi: stuffed sticky rice balls

Bánh đậu: soya cake

Bánh bao: steamed wheat flour cake

Bánh xèo: pancako

Bánh chưng: stuffed sticky rice cake

Bào ngư: Abalone

Bún: rice noodles

Bún ốc: Snail rice noodles

Bún bò: beef rice noodles

Bún chả: Kebab rice noodles

Cá kho: Fish cooked with sauce

Chả: Pork-pie

Chả cá: Grilled fish

Bún cua: Crab rice noodles

Canh chua: Sweet and sour fish broth

Chè: Sweet gruel

Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel

Đậu phụ: Soya cheese

Gỏi: Raw fish and vegetables

Lạp xưởng: Chinese sausage

Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp

Miến gà: Soya noodles with chicken

Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau:

Kho: cook with sauce

Nướng: grill

Quay: roast

Rán ,chiên: fry

Xào ,áp chảo: Saute

Hầm, ninh: stew

Hấp: steam

Phở bò: Rice noodle soup with beef

Xôi: Steamed sticky rice

Thịt bò tái: Beef dipped in boiling water
Share it Please

Lee Peace

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua. Ut enim ad minim veniam, quis nostrud exercitation.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Copyright @ 2013 Shop Amway. Designed by Templateism | Love for The Globe Press